TT | Nội Dung | Số lượng | Ghi chú |
I. Phòng chức năng | |||
1 | Nhà Hiệu bộ | 01 | |
2 | Phòng làm việc Hiệu trưởng | 01 | |
3 | Phòng làm việc Phó Hiệu trưởng | 02 | |
4 | Phòng làm việc Công đoàn | 01 | |
5 | Phòng làm việc Đoàn thanh niên | 01 | |
6 | Phòng làm việc tổ chuyên môn | 02 | |
7 | Phòng tiếp công dân, văn phòng | 01 | |
8 | Phòng y tế | 01 | |
9 | Phòng thiết bị | 01 | |
10 | Thư viện | 01 | |
11 | Nhà đa năng | 01 | |
2. Phòng học | |||
1 | Phòng học kiên cố | 11 | |
2 | Phòng học bộ môn | 03 | |
3 | Phòng học Tiếng Anh | 01 | |
4 | Phòng Tin học | 02 | |
III. Khu thể thao, văn hoá | |||
1 | Phòng thể thao chung | 01 | |
2 | Sân bóng chuyền | 02 | |
3 | Sân cầu lông | 01 | |
4 | Sân khấu văn nghệ | 01 | |
IV. Trang thiết bị dạy học | |||
1 | Ti vi | 11 | 01 tivi/lớp |
2 | Máy chiếu | 03 | |
3 | Máy tính | 80 bộ | |
4 | Thiết bị thực hành thí nghiệm chương trình GDPT 2018 | 100 bộ | |
V. Cơ sở, thiết bị dùng chung | |||
1 | Nhà vệ sinh giáo viên | 02 | |
2 | Nhà vệ sinh học sinh | 04 | |
3 | Máy lọc nước nguồn | 01 | |
4 | Cây lọc nước | 10 | |
5 | Máy phát điện | 02 | |
6 | Đường truyền internet | 02 | |
7 | Trang thông tin điện tử(Website) | Có |